Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xià shān
ㄒㄧㄚˋ ㄕㄢ
1
/1
下山
xià shān
ㄒㄧㄚˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of the sun) to set
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kỳ 10 - 其十
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lãm kính - 覽鏡
(
Lưu Hy Di
)
•
Như mộng lệnh - Nguyên đán - 如夢令-元旦
(
Mao Trạch Đông
)
•
Quá Hoành sơn - 過橫山
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Quá Tiêu Tương - 過瀟湘
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Sầu Ngưu lĩnh - 愁牛嶺
(
Âu Dương Tu
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Thanh minh - 清明
(
Đỗ Phủ
)
•
Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trùng du Phù Thạch độ - 重遊浮石渡
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0