Có 2 kết quả:

xià bā ㄒㄧㄚˋ ㄅㄚxià ba ㄒㄧㄚˋ

1/2

xià bā ㄒㄧㄚˋ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cằm

xià ba ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chin
(2) CL:個|个[ge4]