Có 1 kết quả:
xià qíng ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feelings of the masses
(2) my situation (humble speech)
(2) my situation (humble speech)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0