Có 1 kết quả:
xià shǒu ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start
(2) to put one's hand to
(3) to set about
(4) the seat to the right of the main guest
(2) to put one's hand to
(3) to set about
(4) the seat to the right of the main guest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0