Có 1 kết quả:

xià fàng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄤˋ

1/1

xià fàng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delegate
(2) to decentralize
(3) to demote a party cadre to work on the shop floor or in the countryside

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0