Có 1 kết quả:
xià zhù ㄒㄧㄚˋ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour
(2) to pour down (of rain)
(3) to lay a bet
(2) to pour down (of rain)
(3) to lay a bet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0