Có 1 kết quả:

xià xíng ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of trains) down (i.e. away from the capital)
(2) (of river boats) to travel downstream
(3) to issue (a document) to lower bureaucratic levels
(4) (of writing on the page) vertical, proceeding from top to bottom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0