Có 1 kết quả:
xià zhuāng ㄒㄧㄚˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take off costume and makeup
(2) bottom garment (trousers etc)
(2) bottom garment (trousers etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0