Có 2 kết quả:
xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ • xià tiáo ㄒㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demote
(2) to pass down to a lower unit
(2) to pass down to a lower unit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust downwards
(2) to lower (prices, wages etc)
(2) to lower (prices, wages etc)
Bình luận 0