Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xià chē
ㄒㄧㄚˋ ㄔㄜ
1
/1
下車
xià chē
ㄒㄧㄚˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get off or out of (a bus, train, car etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Đề đào thụ - 題桃樹
(
Đỗ Phủ
)
•
Hà thành trung thu tiết - 河城中秋節
(
Dương Khuê
)
•
Hán Quang Vũ - 漢光武
(
Trần Anh Tông
)
•
Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓
(
Nguyễn Du
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
•
Xuất tắc đệ - 出則弟
(
Lý Dục Tú
)
Bình luận
0