Có 1 kết quả:
xià zhú kè lìng ㄒㄧㄚˋ ㄓㄨˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄥˋ
xià zhú kè lìng ㄒㄧㄚˋ ㄓㄨˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask sb to leave
(2) to show sb the door
(3) to give a tenant notice to leave
(2) to show sb the door
(3) to give a tenant notice to leave
Bình luận 0