Có 1 kết quả:

xià zhú kè lìng ㄒㄧㄚˋ ㄓㄨˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask sb to leave
(2) to show sb the door
(3) to give a tenant notice to leave

Bình luận 0