Có 1 kết quả:

xià yě ㄒㄧㄚˋ ㄜˇ

1/1

xià yě ㄒㄧㄚˋ ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to step down from office
(2) to go into opposition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0