Có 1 kết quả:

xià jiàng ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giáng xuống, giảm xuống

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to drop
(3) to fall
(4) to go down
(5) to decrease