Có 1 kết quả:
xià jiàng ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáng xuống, giảm xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to decline
(2) to drop
(3) to fall
(4) to go down
(5) to decrease
(2) to drop
(3) to fall
(4) to go down
(5) to decrease
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh