Có 1 kết quả:
xià miàn ㄒㄧㄚˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) below
(2) under
(3) next
(4) the following
(5) also pr. [xia4 mian5]
(2) under
(3) next
(4) the following
(5) also pr. [xia4 mian5]
Từ điển Trung-Anh
to boil noodles
Bình luận 0