Có 1 kết quả:

xià miàn ㄒㄧㄚˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) below
(2) under
(3) next
(4) the following
(5) also pr. [xia4 mian5]

Từ điển Trung-Anh

to boil noodles

Bình luận 0