Có 1 kết quả:
xià fēng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leeward
(2) downwind
(3) disadvantageous position
(4) to concede or give way in an argument
(2) downwind
(3) disadvantageous position
(4) to concede or give way in an argument
Bình luận 0