Có 3 kết quả:
Jī ㄐㄧ • jī ㄐㄧ • qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 一 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨
Thương Hiệt: ML (一中)
Unicode: U+4E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): そ.れ (so.re), そ.の (so.no), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): そ.れ (so.re), そ.の (so.no), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ji
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái đế của đồ vật, đệm lót đồ vật
2. họ Cơ
2. họ Cơ
Từ điển Trung-Anh
"pedestal" component in Chinese characters
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái đế của đồ vật, đệm lót đồ vật;
② [Ji] (Họ) Cơ;
③ 【丌官】 Cơ Quan [Jiguan] (Họ) Cơ Quan.
② [Ji] (Họ) Cơ;
③ 【丌官】 Cơ Quan [Jiguan] (Họ) Cơ Quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 其 (bộ 八)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái móng ăn sâu xuống. Nền móng — Một âm khác là h Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Kì 其 — Một âm là Cơ ( cái móng ăn sâu xuống, nền móng ).
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 其[qi2]