Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù xià
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
1
/1
不下
bù xià
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be not less than (a certain quantity, amount etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt nội phó trưng kỳ 2 - 別內赴徵其二
(
Lý Bạch
)
•
Giang Hạ biệt Tống Chi Đễ - 江夏別宋之悌
(
Lý Bạch
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Đỗ Mục
)
•
Minh Phi khúc, hoạ Vương Giới Phủ tác - 別滁明妃曲和王介甫作
(
Âu Dương Tu
)
•
Ngụ hứng - 寓興
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ngục trung tạp kỷ nhị thập lục thủ kỳ 01 - 獄中雜紀二十六首其一
(
Trần Cung Doãn
)
•
Sở kiến hành - 所見行
(
Nguyễn Du
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0