Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù xià
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
1
/1
不下
bù xià
ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be not less than (a certain quantity, amount etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô tửu hành - 沽酒行
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Đỗ Mục
)
•
Hồng đậu từ - 紅豆詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký Cầm Bá Thước thi - 寄琹伯爍詩
(
Tôn Thất Thuyết
)
•
Ngụ hứng - 寓興
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thanh thanh thuỷ trung bồ kỳ 3 - 青青水中蒲其三
(
Hàn Dũ
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0