Có 1 kết quả:
bù xià yú ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ít hơn, không dưới
Từ điển Trung-Anh
(1) as many as
(2) no less than
(3) not inferior to
(4) as good as
(5) on a par with
(2) no less than
(3) not inferior to
(4) as good as
(5) on a par with
Bình luận 0