Có 1 kết quả:
bù wéi jiǔ kùn ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄡˇ ㄎㄨㄣˋ
bù wéi jiǔ kùn ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄡˇ ㄎㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a slave to the bottle
(2) able to enjoy alcohol in moderation
(3) able to hold one's drink
(2) able to enjoy alcohol in moderation
(3) able to hold one's drink
Bình luận 0