Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

bù jiǔ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˇ

1/1

不久

bù jiǔ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không lâu dài

Từ điển Trung-Anh

(1) not long (after)
(2) before too long
(3) soon
(4) soon after

Một số bài thơ có sử dụng

• Dụ phu trở khách - 喻夫阻客 (Vương Uẩn Tú)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn xuân - 遊城南十六首-晚春 (Hàn Dũ)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lý Hạ)
• Nghĩ cổ kỳ 7 - 拟古其七 (Đào Tiềm)
• Phụng sứ Thôi đô thuỷ ông há giáp - 奉使崔都水翁下峽 (Đỗ Phủ)
• Sơn pha dương - Lạc Dương hoài cổ - 山坡羊-洛陽懷古 (Trương Dưỡng Hạo)
• Tị phong thủ hồi cách - 避風首回格 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm