Có 1 kết quả:
bù liǎo liǎo zhī ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄓ
bù liǎo liǎo zhī ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle a matter by leaving it unsettled
(2) to end up with nothing definite
(2) to end up with nothing definite
Bình luận 0
bù liǎo liǎo zhī ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0