Có 1 kết quả:
bù shì zhāng yáng ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄓㄤ ㄧㄤˊ
bù shì zhāng yáng ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄓㄤ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quietly
(2) without ostentation
(2) without ostentation
Bình luận 0
bù shì zhāng yáng ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄓㄤ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0