Có 1 kết quả:
bù shì shēng chǎn ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
bù shì shēng chǎn ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to do anything productive
(2) to idle away one's time
(2) to idle away one's time
Bình luận 0
bù shì shēng chǎn ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0