Có 1 kết quả:

bù kàng bù bēi ㄅㄨˋ ㄎㄤˋ ㄅㄨˋ ㄅㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) neither haughty nor humble
(2) neither overbearing nor servile
(3) neither supercilious nor obsequious

Bình luận 0