Có 1 kết quả:
bù yǐ wéi rán ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to accept as correct (idiom); to object
(2) to disapprove
(3) to take exception to
(2) to disapprove
(3) to take exception to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0