Có 1 kết quả:

bù yǐ wù xǐ , bù yǐ jǐ bēi ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨˋ ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄐㄧˇ ㄅㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

not to become attached to material things, not to pity oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0