Có 1 kết quả:
bù yǐ wù xǐ , bù yǐ jǐ bēi ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨˋ ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄐㄧˇ ㄅㄟ
bù yǐ wù xǐ , bù yǐ jǐ bēi ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨˋ ㄒㄧˇ ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄐㄧˇ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
not to become attached to material things, not to pity oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0