Có 1 kết quả:
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. doesn't hurt the spleen or the stomach
(2) fig. something that is not critical
(2) fig. something that is not critical
Bình luận 0
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0