Có 1 kết quả:
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. doesn't hurt the spleen or the stomach
(2) fig. something that is not critical
(2) fig. something that is not critical
bù shāng pí wèi ㄅㄨˋ ㄕㄤ ㄆㄧˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh