Có 1 kết quả:

bù zhù ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ

1/1

bù zhù ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) continuously
(3) constantly
(4) unable to (resist, conceal etc)