Có 1 kết quả:
bù yī bù ráo ㄅㄨˋ ㄧ ㄅㄨˋ ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to overlook, nor spare (idiom); unwilling to forgive
(2) to treat severely without listening to excuses
(2) to treat severely without listening to excuses
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0