Có 1 kết quả:

bù xìn rèn tóu piào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bỏ phiếu bất tín nhiệm, bầu cử bất tín nhiệm

Từ điển Trung-Anh

vote of no-confidence