Có 1 kết quả:

bù piān bù yǐ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

công bằng, vô tư

Từ điển Trung-Anh

(1) even-handed
(2) impartial
(3) unbiased
(4) exact
(5) just