Có 1 kết quả:
bù bèi ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
Từ điển Trung-Anh
(1) unprepared
(2) off guard
(2) off guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0