Có 1 kết quả:

bù guāng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄤ

1/1

bù guāng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không chỉ, không chỉ có

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không chỉ có, không chỉ là (mà còn nhiều).

Từ điển Trung-Anh

(1) not the only one
(2) not only