Có 1 kết quả:
bù rù shí yí ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ ㄕˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untimely
(2) premature
(3) inopportune
(4) ill-timed
(5) out of fashion
(6) behind the times
(2) premature
(3) inopportune
(4) ill-timed
(5) out of fashion
(6) behind the times
Bình luận 0