Có 1 kết quả:
bù gōng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. không công bằng
2. không ngay thẳng
2. không ngay thẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) unjust
(2) unfair
(2) unfair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0