Có 1 kết quả:

bù zhǔn ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ

1/1

bù zhǔn ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không cho phép, cấm

Từ điển Trung-Anh

(1) not to allow
(2) to forbid
(3) to prohibit