Có 1 kết quả:
bù fēn ㄅㄨˋ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not divided
(2) irrespective
(3) not distinguishing between
(2) irrespective
(3) not distinguishing between
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0