Có 1 kết quả:
bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
không phân thắng bại, hoà, huề
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to determine victory or defeat (idiom); evenly matched
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
Bình luận 0