Có 1 kết quả:

bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

không phân thắng bại, hoà, huề

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to determine victory or defeat (idiom); evenly matched
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw

Bình luận 0