Có 1 kết quả:
bù lì ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất lợi, không có lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) unfavorable
(2) disadvantageous
(3) harmful
(4) detrimental
(2) disadvantageous
(3) harmful
(4) detrimental
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0