Có 1 kết quả:
bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to arrive
(2) not reaching
(3) insufficient
(4) less than
(2) not reaching
(3) insufficient
(4) less than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0