Có 1 kết quả:
bù jiā niú nǎi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄋㄧㄡˊ ㄋㄞˇ
bù jiā niú nǎi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄋㄧㄡˊ ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without milk
(2) black (of tea, coffee etc)
(2) black (of tea, coffee etc)
Bình luận 0
bù jiā niú nǎi ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄋㄧㄡˊ ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0