Có 1 kết quả:
bù qū fēn dà xiǎo xiě ㄅㄨˋ ㄑㄩ ㄈㄣ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) case insensitive
(2) not distinguishing capitals from lower case letters
(2) not distinguishing capitals from lower case letters
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0