Có 1 kết quả:
bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất cập, không đủ tốt, khiếm khuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall short of
(2) not as good as
(3) too late
(2) not as good as
(3) too late
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh