Có 1 kết quả:
bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất cập, không đủ tốt, khiếm khuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall short of
(2) not as good as
(3) too late
(2) not as good as
(3) too late
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0