Có 1 kết quả:
bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed price
(2) constant price
(2) constant price
Bình luận 0
bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0