Có 1 kết quả:

bù kě zài shēng zī yuán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄗ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nonrenewable resource

Bình luận 0