Có 1 kết quả:
bù kě shèng yán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄥˋ ㄧㄢˊ
bù kě shèng yán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄥˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inexpressible (idiom)
(2) beyond description
(2) beyond description
Bình luận 0
bù kě shèng yán ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄥˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0