Có 1 kết quả:
bù kě tóng rì ér yǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥˊ ㄖˋ ㄦˊ ㄩˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. mustn't speak of two things on the same day (idiom); not to be mentioned in the same breath
(2) incomparable
(2) incomparable
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0