Có 1 kết quả:

bù kě tóng rì ér yǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥˊ ㄖˋ ㄦˊ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mustn't speak of two things on the same day (idiom); not to be mentioned in the same breath
(2) incomparable

Bình luận 0