Có 1 kết quả:

bù kě gào rén ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄍㄠˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) kept secret
(3) not to be divulged

Bình luận 0